- Thông tin dây chuyền
– Công suất thô: 200 TPH đầu vào
– Tỉ lệ thu hồi tinh quặng Cu: ~90–92%
– Độ mịn cấp vào tuyển nổi: ≤ 0.074mm (khoảng 70–80%)
– Tiêu hao nước tuần hoàn: ~80–85% nước được tái sử dụng
- Quy trình
a. Giai đoạn nghiền thô
Phễu chứa quặng thô -> Máy cấp liệu rung GZD (điều tiết dòng chảy quặng) -> Máy nghiền hàm PE 600×900 hoặc PE 750×1060 (nghiền đá/quặng đến cỡ 60–100mm)
b. Giai đoạn nghiền trung và mịn
Máy nghiền côn (CS hoặc HP Series) – nghiền trung gian -> Máy nghiền bi 2.7×4.5m hoặc 3.0×5.0m – nghiền mịn đến cỡ 0.074mm -> Phân cấp xoắn (spiral classifier) – phân loại hạt mịn và quay lại nghiền nếu cần
c. Giai đoạn tuyển nổi
Bể khuấy hóa chất (nạp thuốc tuyển như xanthat, pine oil…) -> Máy tuyển nổi SF/XCF/BS-K – gom tinh quặng đồng (Cu ≥ 20–30%) -> Máy tuyển nổi thô – tinh – quét (theo sơ đồ 3 giai đoạn)
d. Giai đoạn lọc – sấy
Bể lắng tinh quặng -> Máy lọc ép khung bản hoặc đĩa xoay chân không -> Lò sấy tinh quặng nếu cần chứa lâu dài
e. Giai đoạn xử lý bùn thải
Bể chứa bùn thải -> Máy ép bùn (băng tải hoặc khung bản) -> Hệ thống thu hồi nước tuần hoàn về nghiền & tuyển